Thống kê sự nghiệp Michel_Vorm

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 19 tháng 2 năm 2017[1][2]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Utrecht2006–07Eredivisie3300000330
2007–08Eredivisie1100000110
2008–09Eredivisie2600000260
2009–10Eredivisie3300000330
2010–11Eredivisie3305090470
Tổng cộng136050901500
Den Bosch (mượn)2005–06Eerste Divisie35000350
Tổng cộng35000350
Swansea City2011–12Premier League3700000370
2012–13Premier League2602000280
2013–14Premier League260000060320
Tổng cộng890200060940
Tottenham Hotspur2014–15Premier League40305020140
2015–16Premier League1040101070
2016–17Premier League4030200090
Tổng cộng901008030300
Tổng cộng sự nghiệp2680170801803100

Đội tuyển quốc gia

Tính đến ngày 12 tháng 7 năm 2014[3]
Hà Lan
NămTrậnBàn
200810
200920
201020
201140
201350
201410
Tổng cộng150